Có 1 kết quả:

穿越 chuān yuè ㄔㄨㄢ ㄩㄝˋ

1/1

chuān yuè ㄔㄨㄢ ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pass through
(2) to cross
(3) to overcome

Bình luận 0